ngâu ngấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngâu ngấu+
- Crunch
- Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu
The dog was cruching a bit of fone
- Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngâu ngấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngâu ngấu":
ngau ngáu ngâu ngấu ngầu ngầu - Những từ có chứa "ngâu ngấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 635